phá ngầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá ngầm+
- Sabotage, undermine, torpedo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá ngầm"
- Những từ có chứa "phá ngầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 587